Kết quả tra cứu ngữ pháp của すなば珈琲
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
Suy luận
だとすれば
Nếu thế thì
N2
Cương vị, quan điểm
... とすれば
Nhìn từ góc độ...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
なら (ば)
Nếu ...
N3
Cương vị, quan điểm
にすれば
Nếu đứng từ lập trường của…
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
…とすれば
Nếu như... (Điều kiện xác định)
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N2
Suy luận
…となれば
Nếu ...
N4
ばいいですか
Nên/Phải làm thế nào?
N4
Thời điểm
ばかりです
Vừa mới (cảm nhận người nói)
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua