Kết quả tra cứu ngữ pháp của すばらしい新世界
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N3
としたら/とすれば
Nếu/Giả sử (Điều kiện giả định)
N5
もし~たら/もし~ば
Giả sử nếu...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N3
しばらく
Một lúc/Một thời gian
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N2
Hối hận
~ ば/たら~かもしれない
Giá, nếu...thì đã...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
~ ば/たら~かもしれない
Nếu...thì có thể...
N5
~がほしいです
Muốn
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...