Kết quả tra cứu ngữ pháp của すべてのセーシェル人よ団結せよ
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
その結果
Kết quả là
N3
ようとする
Định/Cố gắng để
N3
ますように
Mong sao
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N1
~すべがない
Không có cách nào, hết cách
N3
結局
Rốt cuộc/Cuối cùng
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt