Kết quả tra cứu ngữ pháp của すべての美しい馬
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
Đương nhiên
~べくして
...Thì cũng phải thôi, ...là đúng
N1
Đương nhiên
~べし
~Phải, cần, đương nhiên
N1
~すべがない
Không có cách nào, hết cách
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N3
に比べて
So với
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...
N5
~がほしいです
Muốn
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
ものとして
Giả sử/Xem như