Kết quả tra cứu ngữ pháp của すべての若き野郎ども (アルバム)
N3
べき
Phải/Nên...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
Đương nhiên
たるべきもの
Người có đủ tư cách, người giữ địa vị, người đảm nhận vị trí
N1
Tỉ dụ, ví von
とでもいうべき
Phải nói là, có thể nói là
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N3
に比べて
So với
N3
Cương vị, quan điểm
など~ものか
Không thể nào...được
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N3
Bất biến
てもどうなるものでもない
Dù có...cũng chẳng đi đến đâu
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...