Kết quả tra cứu ngữ pháp của すべての赤い国の女たち
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N1
~すべがない
Không có cách nào, hết cách