Kết quả tra cứu ngữ pháp của すべては愛のために
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N3
に比べて
So với
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~
N4
ために
Để/Cho/Vì
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N4
のは~です
Là...