Kết quả tra cứu ngữ pháp của すべては海になる
N3
に比べて
So với
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức
N1
~すべがない
Không có cách nào, hết cách
N2
Diễn tả
とはべつに
khác với, riêng ra, ngoài ra
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N4
にする
Quyết định/Chọn
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen