Kết quả tra cứu ngữ pháp của すべらす
N1
すら/ですら
Ngay cả/Đến cả/Thậm chí
N1
~すべがない
Không có cách nào, hết cách
N3
ですから
Vì vậy
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N2
Mức nhiều ít về số lượng
からする
Trở lên, ít nhất cũng
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N1
Mức nhiều ít về số lượng
~からする
(Số lượng) trở lên, có tới ...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N3
Nhấn mạnh về mức độ
~は~くらいです
Khoảng cỡ, như là…