Kết quả tra cứu ngữ pháp của すべり台 (森翼の曲)
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N1
~すべがない
Không có cách nào, hết cách
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N3
べき
Phải/Nên...
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
に比べて
So với
N1
Đương nhiên
~べし
~Phải, cần, đương nhiên