Kết quả tra cứu ngữ pháp của すべり止めなし アラミド
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N1
~すべがない
Không có cách nào, hết cách
N1
Đương nhiên
~べし
~Phải, cần, đương nhiên
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N1
Đương nhiên
~べくして
...Thì cũng phải thôi, ...là đúng
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N3
べき
Phải/Nên...