Kết quả tra cứu ngữ pháp của すべり止め付き アラミド耐切創手袋
N3
べき
Phải/Nên...
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N5
Khả năng
すき
Thích...
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N3
きり
Chỉ có
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
~すべがない
Không có cách nào, hết cách