Kết quả tra cứu ngữ pháp của すべり止め軍手
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N1
~すべがない
Không có cách nào, hết cách
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N3
べき
Phải/Nên...
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
Cương vị, quan điểm
かりそめにも
Dù là gì đi nữa, cũng không
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
に比べて
So với
N1
Đương nhiên
~べし
~Phải, cần, đương nhiên