Kết quả tra cứu ngữ pháp của すまじき
N5
Khả năng
すき
Thích...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N1
~まじき
~Không được phép~
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N1
Cấm chỉ
~あるまじき
~ Không thể nào chấp nhận được, không được phép làm
N5
Lặp lại, thói quen
にV-ます
Tần suất