Kết quả tra cứu ngữ pháp của すみぞめ
N3
Cảm thán
...ぞ
Vĩ tố câu
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N3
Cảm thán
よく(ぞ)
Thật quý hóa, cảm ơn
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N4
Chia động từ
... みます
Thử làm việc gì để xem kết quả thế nào.
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N4
始める
Bắt đầu...
N4
てみる
Thử...