Kết quả tra cứu ngữ pháp của すみどころ
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
どころではない
Không phải lúc để...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N5
Nghi vấn
どこ
Ở đâu
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N2
どころか
Không chỉ... mà ngay cả/Không những không... mà trái lại...
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N5
Nghi vấn
どこか
Đâu đó