Kết quả tra cứu ngữ pháp của すみれ色の涙から…
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみて
Căn cứ trên
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N5
Xác nhận
どれですか
Là cái nào
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N3
ですから
Vì vậy
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện