Kết quả tra cứu ngữ pháp của すもうファン
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N4
Thời điểm
もうすぐ
Sắp... (làm gì, diễn ra điều gì)
N4
Thêm vào
もうすこし
Thêm một chút nữa (Chỉ số lượng)
N4
So sánh
もうすこし
Hơn một chút nữa (Chỉ mức độ)
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
Xác nhận
そうです
Đúng vậy
N3
ますように
Mong sao
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N4
Từ chối
もう...だ
...rồi
N4
Thêm vào
もう
Thêm... nữa
N3
ようとする
Định/Cố gắng để