Kết quả tra cứu ngữ pháp của すもももももも 地上最強のヨメ
N2
のももっともだ
Đương nhiên
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N1
Diễn tả
~もなにも(~も何も)
~ Và mọi thứ
N3
もしも~なら/ もしも~たら/ もしも~ても
Nếu... thì/Nếu... đi chăng nữa
N3
Diễn tả
... もの
Điều, chuyện ...
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N4
Thêm vào
…も…も
...Hay... thì cũng...
N2
Vô can
... も ... も
... Hay ... thì cũng