Kết quả tra cứu ngữ pháp của すりぬける
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…
N4
Thời điểm
ばかりです
Vừa mới (cảm nhận người nói)