Kết quả tra cứu ngữ pháp của すりへらす
N1
すら/ですら
Ngay cả/Đến cả/Thậm chí
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
ですから
Vì vậy
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N4
Thời điểm
ばかりです
Vừa mới (cảm nhận người nói)
N5
Khả năng
すき
Thích...