Kết quả tra cứu ngữ pháp của すり合わせる
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
合う
Làm... cùng nhau
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Nguyên nhân, lý do
せいにする
Đổ lỗi cho, quy trách nhiệm cho...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N4
終わる
Làm... xong
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...