Kết quả tra cứu ngữ pháp của すり替える
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
Quá trình
すえ
Sau rất nhiều...
N4
Thời điểm
ばかりです
Vừa mới (cảm nhận người nói)
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N3
ようとする
Định/Cố gắng để