Kết quả tra cứu ngữ pháp của すり込む
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N4
Diễn tả
...はむりだ...
...Là không thể được
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
むりに
Cố mà..., ráng sức mà
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~すむことではない
~ Dù...cũng không được
N2
So sánh
というよりむしろ…だ
Là...thì đúng hơn là...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N3
Mơ hồ
…にはむりがある
Có điểm không thể thực hiện được, bất hợp lí