Kết quả tra cứu ngữ pháp của するが良い
N4
がする
Có mùi/tiếng/vị/cảm giác...
N5
~がほしいです
Muốn
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua
N4
のが~です
Thì...
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N4
んですが
Chẳng là
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N5
がいる
Có (tồn tại/sở hữu)
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên