Kết quả tra cứu ngữ pháp của するめいか (漫画)
N4
始める
Bắt đầu...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
Mức nhiều ít về số lượng
からする
Trở lên, ít nhất cũng
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N1
Mức nhiều ít về số lượng
~からする
(Số lượng) trở lên, có tới ...
N2
Điều kiện (điều kiện đủ)
どうにかする
Tìm cách, xoay xở
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng