Kết quả tra cứu ngữ pháp của すれちがい通信
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
がち
Thường/Hay
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N5
~がほしいです
Muốn
N2
Diễn tả
いちがいに…ない
Không thể ... một cách chung chung
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua
N4
のが~です
Thì...
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác