Kết quả tra cứu ngữ pháp của すれちがいMii広場
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
がち
Thường/Hay
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N5
~がほしいです
Muốn
N2
Diễn tả
いちがいに…ない
Không thể ... một cách chung chung
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua
N4
のが~です
Thì...
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N4
んですが
Chẳng là