Kết quả tra cứu ngữ pháp của すわっぷ⇔すわっぷ
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N3
わざわざ
Cất công
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N4
Cảm thán
...わ
Hậu tố câu
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?