Kết quả tra cứu ngữ pháp của すわるジョルジェット・シャルパンティエ嬢
N4
終わる
Làm... xong
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N4
にする
Quyết định/Chọn
N2
すると
Liền/Thế là
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...