Kết quả tra cứu ngữ pháp của すんでの所で
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N4
んです
Vì/Bởi vì
N4
んですが
Chẳng là
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào
N5
Miêu tả
は...です
Thì
N5
だ/です
Là...
N4
Nguyên nhân, lý do
んで
Vì...nên...
N4
Miêu tả, giải thích
... のは ...です
Giải thích cụ thể việc làm...