Kết quả tra cứu ngữ pháp của すんぶんたがわず
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
んですが
Chẳng là
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N1
Phạm vi
~ぶんには
~Nếu chỉ ở trong phạm vi...thì
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
んです
Vì/Bởi vì
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~