Kết quả tra cứu ngữ pháp của ずきんずきん
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
Quyết tâm, quyết định
...ず
Mà không ..., không ...
N3
べき
Phải/Nên...
N3
きり
Chỉ có
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể