Kết quả tra cứu ngữ pháp của ずせつ
N5
Mức nhiều ít về số lượng
ずつ
Mỗi (số lượng), từng...một, cứ...một...
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N1
Ngoài dự đoán
~Vた + せつな
~ Trong chớp mắt, chỉ một chút đã...
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N3
Quyết tâm, quyết định
...ず
Mà không ..., không ...
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với