Kết quả tra cứu ngữ pháp của ずっと先の話
N2
に先立って
Trước khi
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N2
のももっともだ
Đương nhiên
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N3
Dự định
…はずだった
Theo dự định thì đã phải ..., lẽ ra thì ...