Kết quả tra cứu ngữ pháp của ずばずば言う
N3
Suy đoán
…ば…はずだ
Nếu ... thì có lẽ ...
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N3
Quyết tâm, quyết định
...ず
Mà không ..., không ...
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N2
Suy đoán
まず...だろう/ ...まい
Chắc chắn, chắc là...
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N4
はずだ
Chắc chắn sẽ
N4
Trạng thái, tương phản
…も...ずに
Không (làm gì)