Kết quả tra cứu ngữ pháp của ずぶ濡れ
N2
Thời điểm
いずれ
Thế nào ... cũng sẽ
N1
Diễn tả
いずれ
Đằng nào, hướng nào
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N3
Đúng như dự đoán
いずれも
Cái nào cái nấy đều
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N2
Diễn tả
いずれにしても
Đằng nào thì cũng
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N2
ずにはいられない
Không thể không/Không khỏi