Kết quả tra cứu ngữ pháp của ずべ公天使
N1
~べからず
~không được, không nên; cấm
N4
使役形
Thể sai khiến
N3
べき
Phải/Nên...
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N3
に比べて
So với
N1
Đương nhiên
~べし
~Phải, cần, đương nhiên
N1
Quyết tâm, quyết định
~べく
~Để, với mục đích...
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N4
Chia động từ
~V使役受身
Động từ thể thụ động sai khiến (Bi bắt làm gì đó)
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức