Kết quả tra cứu ngữ pháp của せいあつ
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N1
Ngoài dự đoán
~Vた + せつな
~ Trong chớp mắt, chỉ một chút đã...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N3
Nguyên nhân, lý do
せいだ
Là tại...
N3
について
Về...
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N3
せいで
Vì/Do/Tại