Kết quả tra cứu ngữ pháp của せいいっぱい、つたえたい!
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N3
Nhấn mạnh
といったら
Nói về...
N4
Mời rủ, khuyên bảo
~たらいい
~Nên ...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N4
Thời điểm
いつか ... た
Trước đây (Một lúc nào đó)
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N1
~といったらない
Cực kì, thật là, rất
N2
Cương vị, quan điểm
さっぱり…ない
Chẳng ... gì cả, không ... mảy may