Kết quả tra cứu ngữ pháp của せいかくさ
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N3
Tôn kính, khiêm nhường
させていただく
Xin phép, cho phép làm gì đó
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng