Kết quả tra cứu ngữ pháp của せいせいするほど、愛してる
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
Nguyên nhân, lý do
せいにする
Đổ lỗi cho, quy trách nhiệm cho...
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N5
~がほしいです
Muốn
N2
Quyết tâm, quyết định
てみせる
...cho mà xem, nhất định sẽ...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
Cho phép
(さ)せてほしい
Muốn, cho phép tôi ( Được cho phép làm gì, không phải làm gì)
N2
Thời gian
としている
Sắp
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà