Kết quả tra cứu ngữ pháp của せいほ
N3
Cho phép
(さ)せてほしい
Muốn, cho phép tôi ( Được cho phép làm gì, không phải làm gì)
N4
ほうがいい
Nên/Không nên
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N5
~がほしいです
Muốn
N3
Nguyên nhân, lý do
せいだ
Là tại...
N3
せいで
Vì/Do/Tại
N3
ほど
Càng... càng...
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N3
ほど~ない
Không bằng/Không gì bằng
N3
てほしい
Muốn (ai đó) làm gì
N3
Đánh giá
…というほどではない
Không tới mức...
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn