Kết quả tra cứu ngữ pháp của せいようねぎ
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
かねない
Có thể/E rằng
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
すぎる
Quá...
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N2
かねる
Khó mà/Không thể