Kết quả tra cứu ngữ pháp của せいりきがく
N3
きり
Chỉ có
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
くせに
Dù.../Thế mà...
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...