Kết quả tra cứu ngữ pháp của せいろ蒸し
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N4
Cho phép
てもよろしい
Cũng được (Cho phép)
N4
Nhượng bộ
てもよろしい
Cũng được (Nhượng bộ)
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N4
Cho phép
てもよろしいでしょうか
... được không ạ? (Xin phép)
N3
Nguyên nhân, lý do
せいだ
Là tại...
N4
Khả năng
てもよろしい
Cũng được, cũng có thể (Khả năng)
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho