Kết quả tra cứu ngữ pháp của せかいいちば
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi
N3
Nguyên nhân, lý do
…からか/…せいか/…のか
Có lẽ do ... hay sao mà
N3
Nguyên nhân, lý do
せいだ
Là tại...
N4
ばいいですか
Nên/Phải làm thế nào?
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N2
せいか
Có lẽ vì/Không biết có phải vì
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N2
か~ないかのうちに
Vừa mới... thì/Ngay khi... thì
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N3
せいで
Vì/Do/Tại