Kết quả tra cứu ngữ pháp của せがわまさき
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...