Kết quả tra cứu ngữ pháp của せきついどうぶつ
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N3
について
Về...
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N2
Diễn tả
もうひとつ…ない
Chưa thật là ...
N5
いつ
Khi nào/Bao giờ