Kết quả tra cứu ngữ pháp của せきついはかい
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N4
Thời điểm trong tương lai
いつか(は)
Một lúc nào đó, cũng có lúc
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N2
Nguyên nhân, lý do
ついては
Với lí do đó
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N4
Thời điểm
いつか
Từ lúc nào (Không biết)